000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01277nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 341 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi462th |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Khoa luật Đại học Quốc gia |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giới thiệu công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa |
Thông tin trách nhiệm | Khoa luật Đại học Quốc gia |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Hồng Đức |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 395 tr. |
Khổ | 20 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Khoa Luật;Đại học Quốc gia Hà Nội. Trung tâm nghiên cứu quyền con người - quyền công dân. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa là một trong hai công ước trụ cột về nhân quyền và là một cấu phần của bộ luật Nhân quyền Quốc tế. Cuốn sách được chia làm 3 phần: Phần I: Khái quát lịch sử ra đời và phát triển của công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội, văn hóa. Phần II: Nội dung cơ bản của công ước quốc tế về các quyền kinh tế, văn hóa, xã hội. Phần III: Cơ chế giám sát thực thi công ước. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Luật pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Công ước Quốc tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Xã hội |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn hóa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 341_000000000000000_GI462TH |
-- | 341_000000000000000_GI462TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 341_000000000000000_GI462TH |
-- | 341_000000000000000_GI462TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-12 | 80000 | 341 Gi462th | 5043.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-12 | 80000 | 341 Gi462th | 5043.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo |