501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh (Biểu ghi số 2069)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00729nam a2200205 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428.1076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250QU
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả LÊ QUỐC BẢO
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh
Phần còn lại của nhan đề Mẫu đề thi và đáp án
Thông tin trách nhiệm Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Tp. Hồ Chí Minh
Tên nhà xuất bản, phát hành Nxb Trẻ
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 107 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Cung cấp 501 câu trắc nghiệm về từ đồng nghĩa và trái nghĩa, kèm theo đáp án
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Từ đồng nghĩa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Từ phản nghĩa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Câu hỏi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trắc nghiệm
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC)
Người nhập dữ liệu Chi
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_107600000000000_L250QU
-- 428_107600000000000_L250QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_107600000000000_L250QU
-- 428_107600000000000_L250QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_107600000000000_L250QU
-- 428_107600000000000_L250QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_107600000000000_L250QU
-- 428_107600000000000_L250QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_107600000000000_L250QU
-- 428_107600000000000_L250QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_107600000000000_L250QU
-- 428_107600000000000_L250QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_107600000000000_L250QU
-- 428_107600000000000_L250QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_107600000000000_L250QU
-- 428_107600000000000_L250QU
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-12 16000 428.1076 L250QU 2295.C1 2014-12-12 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-12 16000 428.1076 L250QU 2295.C2 2014-12-12 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-12 16000 428.1076 L250QU 2295.C3 2014-12-12 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-12 16000 428.1076 L250QU 2295.C4 2014-12-12 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-12 16000 428.1076 L250QU 2295.C5 2014-12-12 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-12 16000 428.1076 L250QU 2295.C6 2014-12-12 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-12 16000 428.1076 L250QU 2295.C7 2014-12-12 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-12 16000 428.1076 L250QU 2295.C8 2014-12-12 Sách tham khảo