000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00729nam a2200205 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
428.1076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
L250QU |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
LÊ QUỐC BẢO |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh |
Phần còn lại của nhan đề |
Mẫu đề thi và đáp án |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Tp. Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Nxb Trẻ |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2007 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
107 tr. |
Khổ |
24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cung cấp 501 câu trắc nghiệm về từ đồng nghĩa và trái nghĩa, kèm theo đáp án |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Từ đồng nghĩa |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Từ phản nghĩa |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Câu hỏi |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Trắc nghiệm |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) |
Người nhập dữ liệu |
Chi |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_107600000000000_L250QU |
-- |
428_107600000000000_L250QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_107600000000000_L250QU |
-- |
428_107600000000000_L250QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_107600000000000_L250QU |
-- |
428_107600000000000_L250QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_107600000000000_L250QU |
-- |
428_107600000000000_L250QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_107600000000000_L250QU |
-- |
428_107600000000000_L250QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_107600000000000_L250QU |
-- |
428_107600000000000_L250QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_107600000000000_L250QU |
-- |
428_107600000000000_L250QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_107600000000000_L250QU |
-- |
428_107600000000000_L250QU |