000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00548nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 796.44071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Mậu Loan |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình lí luận và phương pháp giảng dạy thể dục thể thao |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Mậu Loan |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dùng cho SV các trường CĐ,ĐH SPTDTT |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 224 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thể dục thể thao |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lý luận |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp giảng dạy |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_NG527M |
-- | 796_440710000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_NG527M |
-- | 796_440710000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_NG527M |
-- | 796_440710000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_NG527M |
-- | 796_440710000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_NG527M |
-- | 796_440710000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_NG527M |
-- | 796_440710000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_NG527M |
-- | 796_440710000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_NG527M |
-- | 796_440710000000000_NG527M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 11600 | 796.44071 NG527M | 5093.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | ||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 11600 | 796.44071 NG527M | 5093.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 11600 | 796.44071 NG527M | 5093.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 11600 | 796.44071 NG527M | 5093.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 11600 | 796.44071 NG527M | 5093.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 11600 | 796.44071 NG527M | 5093.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 11600 | 796.44071 NG527M | 5093.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 11600 | 796.44071 NG527M | 5093.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo |