000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00797nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 333.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Đình Mạnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Đánh giá tác động môi trường |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình dùng cho ngành môi trường và quản lý đất đai |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Mạnh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 144tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập các chỉ thị, chỉ số môi trường và lập kế hoạch ĐTM; Trình tự thực hiện đánh giá tác động môi trường. Trình bày các phương pháp dùng trong đánh giá tác động môi trường; Mẫu đề cương ĐTM và 1 số ĐTM ở Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Môi trường |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tác động |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đánh giá |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
-- | 333_710000000000000_NG527Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 21000 | 333.71 NG527Đ | 1918.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 21000 | 333.71 NG527Đ | 1918.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 21000 | 333.71 NG527Đ | 1918.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 21000 | 333.71 NG527Đ | 1918.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 21000 | 333.71 NG527Đ | 1918.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 21000 | 333.71 NG527Đ | 1918.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 21000 | 333.71 NG527Đ | 1918.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 21000 | 333.71 NG527Đ | 1918.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 21000 | 333.71 NG527Đ | 1918.c9 | 2017-09-22 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2017-09-07 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 21000 | 333.71 NG527Đ | 1918.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 21000 | 333.71 NG527Đ | 1918.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 21000 | 333.71 NG527Đ | 1918.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 21000 | 333.71 NG527Đ | 1918.c13 | 2018-05-14 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 5 | 2 | 2018-05-14 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 21000 | 333.71 NG527Đ | 1918.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 21000 | 333.71 NG527Đ | 1918.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo |