New Hamenco: (Biểu ghi số 2018)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00426nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 787.87
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Hồng Phương
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính New Hamenco:
Thông tin trách nhiệm Phạm Hồng Phương
Phần còn lại của nhan đề 100 bài solo ghita và dàn nhạc nhẹ
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Âm nhạc
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2003
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 52 tr.
Khổ 27 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Âm nhạc
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đàn ghi ta
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đàn nhạc nhẹ
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 787_870000000000000_PH104H
-- 787_870000000000000_PH104H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 787_870000000000000_PH104H
-- 787_870000000000000_PH104H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 787_870000000000000_PH104H
-- 787_870000000000000_PH104H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 787_870000000000000_PH104H
-- 787_870000000000000_PH104H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 787_870000000000000_PH104H
-- 787_870000000000000_PH104H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-12 18000 787.87 PH104H 5095.c1 0000-00-00 2014-12-12 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-12 18000 787.87 PH104H 5095.c2 0000-00-00 2014-12-12 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-12 18000 787.87 PH104H 5095.c3 0000-00-00 2014-12-12 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-12 18000 787.87 PH104H 5095.c4 0000-00-00 2014-12-12 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-12 18000 787.87 PH104H 5095.c5 0000-00-00 2014-12-12 Sách tham khảo