000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00707nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.109 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L302s |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Huy Tiêu |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử văn học Trung Quốc |
Thông tin trách nhiệm | Lê Huy Tiêu dich, Nguyễn Khắc Phi hiệu đính |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 700 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu văn học Trung Quốc từ Thượng cổ đén Nhà Tùy, văn học trong xã hội phong kiến và thời chiến quốc, Tần Hán, Ngụy Tấn Nam Bác Triều và Nhà Đường. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học Trung Quốc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trung Quốc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_L302S |
-- | 895_109000000000000_L302S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c3 | 2017-10-18 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-08-29 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c4 | 2017-10-26 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-08-24 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c6 | 2015-10-30 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2015-10-06 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c10 | 2024-04-05 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-01-13 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c11 | 2024-04-01 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2 | 2018-08-28 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c15 | 2015-04-03 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c16 | 2016-03-30 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-13 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c17 | 2016-04-11 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-13 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c18 | 2016-04-20 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-01-20 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c19 | 2016-04-25 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-04-15 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c20 | 2015-05-12 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-04-27 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c21 | 2017-11-01 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-08-24 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c24 | 2015-10-30 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2015-09-30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c25 | 2017-04-26 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-02-24 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c27 | 2015-05-25 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c28 | 2017-09-05 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2017-08-23 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c29 | 2015-12-04 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-10-02 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c30 | 2016-03-28 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-29 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c31 | 2015-05-20 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-20 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c32 | 2015-12-10 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-10-02 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c33 | 2016-03-09 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-29 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c34 | 2024-03-26 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-08-24 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c36 | 2024-04-05 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-29 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c37 | 2015-12-05 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-10-02 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c38 | 2016-06-13 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-04-06 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c39 | 2024-04-02 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-08-24 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c40 | 2015-04-07 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-16 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c41 | 2015-12-05 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-10-02 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c42 | 2017-09-06 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-08-24 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c43 | 2015-05-12 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-12 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c44 | 2016-05-04 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-04-13 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c45 | 2015-02-12 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-12 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c46 | 2016-04-20 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-04-13 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c47 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c48 | 2017-10-27 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-08-24 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c49 | 2024-04-01 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-08-28 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c50 | 2015-03-26 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-12 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c51 | 2015-04-01 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c52 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c53 | 2016-03-17 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-13 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c54 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c55 | 2017-10-24 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2017-08-24 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c56 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c57 | 2024-03-26 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 1 | 2018-09-05 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c58 | 2015-05-20 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-20 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-23 | 50800 | 895.109 L302s | 5234.c59 | 0000-00-00 | 2015-11-23 | Sách tham khảo SL>=30 |