000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00574nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.109 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | D550Q |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Dư Quan Anh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử văn học Trung Quốc |
Thông tin trách nhiệm | Dư Quan Anh, Tiều Chung Thư, Phạm Ninh, Lê Huy Tiệu |
Phần còn lại của nhan đề | Thế kỷ X- Nửa đầu thế kỷ XVIII |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.3 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Văn học Nguyên - Minh - Thanh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 721 tr. |
Khổ | 19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu văn học đời Nguyên, Minh, Thanh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học Trung Quốc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trung Quốc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
-- | 895_109000000000000_D550Q |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c2 | 2017-05-10 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-04-28 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c13 | 2018-01-10 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-11-22 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c14 | 2016-05-19 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-20 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c25 | 2017-05-09 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-04-10 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c35 | 2017-04-11 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-04-03 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c43 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c45 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c46 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c47 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c48 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c49 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c50 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c51 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c52 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c53 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c54 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c55 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c56 | 2017-11-23 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-22 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c57 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c58 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c59 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 21000 | 895.109 D550Q | 5236.c60 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 |