000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00756nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.92209 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ312Gi |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đinh Gia Khánh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Văn học Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Gia Khánh, Bùi Duy Tân, Mai Cao Chương |
Phần còn lại của nhan đề | Thế kỷ X- Nửa đầu thế kỷ XVIII |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 619 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu văn học Việt Nam từ thế kỷ X đến Thế kỷ XIV về sự hình thành và phát triển nền văn hóa; Văn học thế kỷ XV và văn học từ Thế kỷ XVI đến nữa đầu TK XVIII. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế kỷ X đến 1/2 nữa đầu TK 18 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghiên cứu văn học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
-- | 895_922090000000000_Đ312GI |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 60000 | 895.92209 Đ312Gi | 5237.c1 | 2015-10-27 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 60000 | 895.92209 Đ312Gi | 5237.c2 | 2016-08-22 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 1 | 2016-08-22 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 60000 | 895.92209 Đ312Gi | 5237.c3 | 2016-12-09 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-01 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 60000 | 895.92209 Đ312Gi | 5237.c4 | 2015-12-15 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-07 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 60000 | 895.92209 Đ312Gi | 5237.c5 | 2016-12-19 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 4 | 2016-12-08 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 60000 | 895.92209 Đ312Gi | 5237.c6 | 2016-12-19 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-08 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 60000 | 895.92209 Đ312Gi | 5237.c7 | 2016-12-21 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 3 | 2016-12-08 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 60000 | 895.92209 Đ312Gi | 5237.c8 | 2016-12-19 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 2 | 2016-12-08 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 60000 | 895.92209 Đ312Gi | 5237.c9 | 2016-12-21 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-08 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 60000 | 895.92209 Đ312Gi | 5237.c10 | 2016-12-13 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-08 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 60000 | 895.92209 Đ312Gi | 5237.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 60000 | 895.92209 Đ312Gi | 5237.c12 | 2016-12-12 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-08 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 60000 | 895.92209 Đ312Gi | 5237.c13 | 2016-12-12 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 3 | 2016-12-08 | 1 |