000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 02494cam a2200433 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000020602 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20170302153610.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 071217t2005 vm a 000 0 vie |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Điều kiện mua được (thường là giá) | 44,000 vnd |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 201105121350 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | Trinh |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVBK |
Các thỏa thuận cho việc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 624.25 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | M450h |
Chỉ số ấn bản | 22 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Ngô Đăng Quang |
Mục từ liên quan | chủ biên |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Mô hình hóa và phân tích kết cấu cầu với MIDAS/Civil. Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Đăng Quang, chủ biên; Trần Ngọc Linh, Bùi Công Độ, Nguyễn Trọng Nghĩa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Xây dựng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 238 tr. |
Khổ | 27 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Mô hình hoá và phân tích kết cấu là một trong những bài toán trọng tâm trong công tác thiết kế công trình xây dựng. Nhiệm vụ của Mô hình hoá và phân tích kết cấu là mô phỏng ứng xử của kết cấu dưới các tác động khác nhau để qua đó đánh giá được sự làm việc của nó. Hiện nay, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, các chương trình máy tính phục vụ cho việc mô hình hoá và phân tích kết cấu đang trở nên ngày càng mạnh mẽ và đáng tin cậy hơn. Trong số rất nhiều chương trình hỗ trợ mô hình hoá và phân tích kết cấu hiện nay, MIDAS/Civil đang nổi lên như là một chương trình mạnh, có tốc độ tính toán lớn, có thể thực hiện được nhiều công việc phân tích kết cấu khác nhau và rất dễ sử dụng. Cuốn sách Mô hình hoá và phân tích kết cấu cầu với MIDAS/Civil cung cấp cho các kỹ sư và sinh viên ngành xây dựng một tài liệu hướng dẫn ban đầu về Mô hình hoá và phân tích kết cấu cầu, cũng như phương pháp thực hiện trên MIDAS/Civil. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Công trình giao thông |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Cầu (Xây dựng) |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Bridges |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỉ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỉ thuật xây dựng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cầu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Mô hình hóa |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phân tích kết cấu |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ | Kỹ thuật xây dựng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Ngọc Linh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Công Độ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Trọng Nghĩa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 2007105611 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 2007208792 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 2007208793 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 2007322636 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 2007322637 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_250000000000000_M450H |
-- | 624_250000000000000_M450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_250000000000000_M450H |
-- | 624_250000000000000_M450H |
-- | 624_250000000000000_M450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_250000000000000_M450H |
-- | 624_250000000000000_M450H |
-- | 624_250000000000000_M450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_250000000000000_M450H |
-- | 624_250000000000000_M450H |
-- | 624_250000000000000_M450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_250000000000000_M450H |
-- | 624_250000000000000_M450H |
-- | 624_250000000000000_M450H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 44000 | 624.25 M450h | 5471.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 44000 | 624.25 M450h | 5471.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 44000 | 624.25 M450h | 5471.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 44000 | 624.25 M450h | 5471.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 44000 | 624.25 M450h | 5471.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo |