000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00765nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 425 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | C103NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | CÁI NGỌC DUY ANH |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh thực hành: Mệnh đề |
Thông tin trách nhiệm | Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 168 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách gồm 3 phần chính: Mệnh đề trạng ngữ, mệnh đề quan hệ, mệnh đề danh ngữ; mỗi phần trình bày các quy tắc ngữ pháp, ví dụ minh họa và bài tập áp dụng; kèm theo đáp án |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngữ pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực hành |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chuyên đề |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
Người nhập dữ liệu | Chi |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_C103NG |
-- | 425_000000000000000_C103NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_C103NG |
-- | 425_000000000000000_C103NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_C103NG |
-- | 425_000000000000000_C103NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_C103NG |
-- | 425_000000000000000_C103NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_C103NG |
-- | 425_000000000000000_C103NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_C103NG |
-- | 425_000000000000000_C103NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_C103NG |
-- | 425_000000000000000_C103NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_C103NG |
-- | 425_000000000000000_C103NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_C103NG |
-- | 425_000000000000000_C103NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_C103NG |
-- | 425_000000000000000_C103NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-11 | 17300 | 425 C103NG | 2296.C1 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-11 | 17300 | 425 C103NG | 2296.C2 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-30 | 2018-05-29 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-11 | 17300 | 425 C103NG | 2296.C3 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 2 | 2017-11-27 | 2017-11-17 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-11 | 17300 | 425 C103NG | 2296.C4 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 5 | 2018-04-24 | 2018-04-16 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-11 | 17300 | 425 C103NG | 2296.C5 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-11 | 17300 | 425 C103NG | 2296.C6 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-11 | 17300 | 425 C103NG | 2296.C7 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 1 | 2017-10-16 | 2017-10-05 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-11 | 17300 | 425 C103NG | 2296.C8 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 2 | 2015-12-24 | 2015-12-23 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-11 | 17300 | 425 C103NG | 2296.C9 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 4 | 2018-03-09 | 2018-02-05 | 2 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-11 | 17300 | 425 C103NG | 2296.C10 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 1 | 2016-04-13 | 2016-03-31 |