Cầu thép (Biểu ghi số 193)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01756 am a2200289 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000008421
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20170302105243.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 051021 2004 vm g 000 vie d
020 ## - Chỉ số ISBN
Điều kiện mua được (thường là giá) 50000VND
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201210250903
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề Hanh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200608211045
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 624.217
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250Đ
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê, Đình Tâm
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Cầu thép
Thông tin trách nhiệm Lê Đình Tâm
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành Giao thông Vận tải
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 355 tr.
Khổ 27 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trong sự nghiệp phát triển giao thông vận tải, cầu thép đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực xây dựng cầu, đặc biệt là các cầu nhịp lớn trên đường sắt. Trong các cầu trên đường ôtô nhịp vừam để đảm bảo thi công nhanh, đơn giản chế tạo và lao lắp, hệ cầu dầm thép liên hợp với bản bê tông là giải pháp hiệu quả về kinh tế, đang được nhiều nước quan tâm. Ngoài ra, kết cấu thép là nhu cầu hàng đầu trong các công trình tạm, phục vụ quân sự, thi công. Sang thế kỷ 21 khoa học kỹ thuật phát triển mạnh trên nhiều lĩnh vực: về mặt vật liệu, công nghiệp luyện kim đã chế tạo được các loại thép có cường độ rất cao, thép tự chống gỉ và các loại sơn chất lượng cao làm giảm chi phí duy tu bảo quản tăng tuổi thọ của kết cấu thép.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Bridges, Iron and steel.
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Cầu sắt và thép
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỉ thuật, Kỉ thuật xây dựng, Cầu thép
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỉ thuật xây dựng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Cầu thép
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100009044
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100009045
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_217000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_217000000000000_L250Đ
-- 624_217000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_217000000000000_L250Đ
-- 624_217000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_217000000000000_L250Đ
-- 624_217000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_217000000000000_L250Đ
-- 624_217000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_217000000000000_L250Đ
-- 624_217000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_217000000000000_L250Đ
-- 624_217000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_217000000000000_L250Đ
-- 624_217000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_217000000000000_L250Đ
-- 624_217000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_217000000000000_L250Đ
-- 624_217000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_217000000000000_L250Đ
-- 624_217000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_217000000000000_L250Đ
-- 624_217000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_217000000000000_L250Đ
-- 624_217000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_217000000000000_L250Đ
-- 624_217000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_217000000000000_L250Đ
-- 624_217000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_217000000000000_L250Đ
-- 624_217000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_217000000000000_L250Đ
-- 624_217000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_217000000000000_L250Đ
-- 624_217000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_217000000000000_L250Đ
-- 624_217000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_217000000000000_L250Đ
-- 624_217000000000000_L250Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Chi phí, giá mua
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 624.217 L250Đ 5468.C1 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo  
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 624.217 L250Đ 5468.C2 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo  
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 624.217 L250Đ 5468.C3 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo  
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 624.217 L250Đ 5468.C4 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo  
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 624.217 L250Đ 5468.C5 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo  
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 624.217 L250Đ 5455.c1 2015-10-30 2014-12-02 Sách tham khảo 65000
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 624.217 L250Đ 5455.c2 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo 65000
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 624.217 L250Đ 5455.c3 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo 65000
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 624.217 L250Đ 5455.c4 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo 65000
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 624.217 L250Đ 5455.c5 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo 65000
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 624.217 L250Đ 5455.c6 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo 65000
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 624.217 L250Đ 5455.c7 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo 65000
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 624.217 L250Đ 5455.c8 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo 65000
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 624.217 L250Đ 5455.c9 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo 65000
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 624.217 L250Đ 5455.c10 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo 65000
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 624.217 L250Đ 5455.c11 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo 65000
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 624.217 L250Đ 5455.c12 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo 65000
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 624.217 L250Đ 5455.c13 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo 65000
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 624.217 L250Đ 5455.c14 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo 65000
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 624.217 L250Đ 5455.c15 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo 65000