000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00847nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 639.8071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Văn Vỹ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kỹ thuật nuôi tôm và nuôi ba ba |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho sinh viên Cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Trần Văn Vỹ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 131tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những vấn đề chung của nghề nuôi tôm ở Việt Nam; Kĩ thuật nuôi tôm càng xanh, tôm sú. tôm hùm. Giới thiệu kỹ thuật nuôi ba ba; Đặc điểm sinh học và công dụng của ba ba; Kỹ thuật sản xuất ba ba giống; Kỹ thuật nuôi ba ba thương phẩm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nuôi trồng thủy sản |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tôm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ba ba |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
-- | 639_807100000000000_TR120V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c1 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c2 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c3 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c4 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c5 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c6 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c7 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-05-07 | 2018-05-03 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c8 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c9 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c10 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c11 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c12 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c13 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c14 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c15 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c16 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-04-06 | 2018-04-03 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c17 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-04-11 | 2018-04-11 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c18 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c19 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c20 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c21 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c22 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c23 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c24 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c25 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c26 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c27 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c28 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c29 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-29 | 2016-01-18 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c30 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c31 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c32 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c33 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c34 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c35 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c36 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-04-06 | 2018-04-03 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c37 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c38 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c39 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c40 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c41 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c42 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c43 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c44 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c45 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c46 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c47 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c48 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c49 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-04-06 | 2018-03-19 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 15000 | 639.8071 TR120V | 1922.c50 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 |