000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00651nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 636.3 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ312V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đinh Văn Bình |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kỹ thuật chăn nuôi dê và thỏ |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho Cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Văn Bình |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 150tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến vai trò và ý nghĩa kinh tế của ngành chăn nuôi dê và thỏ. Nghiên cứu kỹ thuật chăn nuôi dê và thỏ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chăn nuôi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Dê |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thỏ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
-- | 636_300000000000000_Đ312V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c1 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c2 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c3 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c4 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c5 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c6 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c7 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c8 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c9 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c10 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c11 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c12 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c13 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c14 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c15 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c16 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-06-10 | 2016-04-01 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c17 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c18 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c19 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c20 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c21 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c22 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c23 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c24 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c25 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c26 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c27 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c28 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c29 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c30 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c31 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c32 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c33 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c34 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c35 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c36 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c37 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c38 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c39 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c40 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c41 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c42 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c43 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c44 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-05-26 | 2017-05-15 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c45 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c46 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c47 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c48 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c49 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-13 | 20000 | 636.3 Đ312V | 1923.c50 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 |