000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00561nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 543 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Tứ Hiếu |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hóa phân tích |
Thông tin trách nhiệm | Trần Tứ Hiếu |
Phần còn lại của nhan đề | Nhóm ngành III |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.:Đại học đại cương |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 294 tr.; |
Khổ | 20 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày phản ứng giữa các ion trong dung dịch nước ; một số phương pháp định lượng hóa học. Giới thiệu các phương pháp phân tích công cụ.. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa học phân tích |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000_TR120T |
-- | 543_000000000000000_TR120T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000_TR120T |
-- | 543_000000000000000_TR120T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000_TR120T |
-- | 543_000000000000000_TR120T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000_TR120T |
-- | 543_000000000000000_TR120T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000_TR120T |
-- | 543_000000000000000_TR120T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000_TR120T |
-- | 543_000000000000000_TR120T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 48000 | 543 TR120T | 2065.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 48000 | 543 TR120T | 2065.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 48000 | 543 TR120T | 2065.c3 | 2016-12-14 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | 2 | 2016-12-12 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 48000 | 543 TR120T | 2065.c4 | 2016-11-02 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | 1 | 2016-11-02 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 48000 | 543 TR120T | 2065.c5 | 2017-12-11 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | 2 | 2017-12-11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-13 | 48000 | 543 TR120T | 2065.c6 | 2016-12-22 | 2016-10-13 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-09 |