000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00662nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 510.9 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH 104 GI |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Gia Đức |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình lịch sử Toán học |
Phần còn lại của nhan đề | Chuyên đề nghiệp vụ dành cho Cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Gia Đức, Phạm Đức Quang |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 168tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày về bộ môn lịch sử toán, sự phát sinh toán học. Nghiên cứu về toán học sơ cấp, Toán học cao cấp cổ điển và toán học hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_900000000000000_PH_104_GI |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C2 | 2016-12-26 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-08-31 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C3 | 2016-12-09 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-11-25 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C4 | 2018-09-13 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2018-08-29 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C5 | 2016-12-08 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-31 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C6 | 2016-11-25 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-26 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C7 | 2017-11-17 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2017-09-07 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C8 | 2016-12-09 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-08-31 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C9 | 2017-11-27 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 3 | 2017-08-21 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C10 | 2018-09-11 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2018-08-29 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C11 | 2024-04-01 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2018-08-27 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C12 | 2024-04-08 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 1 | 2018-08-27 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C13 | 2016-11-28 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-08-26 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C14 | 2016-12-28 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2 | 2016-08-31 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C15 | 2016-09-27 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-25 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C16 | 2016-12-09 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-08-29 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C17 | 2016-12-07 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-08-26 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C18 | 2016-12-13 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-08-30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C19 | 2024-05-02 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2018-08-27 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C20 | 2017-11-15 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2017-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C21 | 2024-04-22 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2018-09-06 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C22 | 2016-12-19 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-08-23 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C23 | 2024-04-22 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2018-09-06 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C24 | 2018-09-11 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2018-08-29 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C25 | 2016-12-26 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-08-31 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C26 | 2017-11-16 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-08-21 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C27 | 2017-11-13 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-08-22 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C28 | 2017-01-04 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2016-09-08 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C29 | 2016-12-19 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-08-23 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C30 | 2016-10-27 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-10-07 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C31 | 2016-11-15 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-08-25 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C32 | 2016-12-01 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-31 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C33 | 2016-12-13 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-08-31 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C34 | 2024-04-01 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-08-29 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C35 | 2016-12-16 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-08-25 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C36 | 2016-11-29 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-08-29 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C37 | 2016-12-06 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-08-23 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C38 | 2016-10-12 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-24 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C39 | 2016-09-27 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-25 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C40 | 2024-04-02 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2018-08-29 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C41 | 2016-11-29 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C42 | 2024-03-20 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 4 | 2018-08-29 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C43 | 2016-12-09 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2 | 2016-09-12 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C44 | 2016-12-19 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-08-23 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C45 | 2016-12-26 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-08-26 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.C46 | 2024-05-02 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-09-05 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-08-28 | 17000 | 510.9 PH 104 GI | 1323.c47 | 2016-11-29 | 2015-08-28 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-08-23 |