000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00992nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 572.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Ngô Xuân Mạnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình hoá sinh thực vật |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Xuân Mạnh chủ bên, Vũ Kim Bảng, Nguyễn Đặng Hùng, Vũ Thy Thư |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 308tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến logic phân tử của sự sống, trao đổi chất và năng lượng của cơ thể thực vật; vitamin; Enzyme- các chất xúc tác sinh học; Protein và sự trao đổi protein trong cơ thể thực vật. Trình bày về Nucleic acid, tái bản, phiên mã; carbohydrate và sự trao đổi carbohydrate trong cơ thể thực vật. Nghiên cứu về Lipid và sự trao đổi lipid trong cơ thể thực vật; Các hợp chất có nguồn gốc thứ cấp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực vật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa sinh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa sinh thực vật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_071000000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 120500 | 572.071 Gi108tr | 1925.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 120500 | 572.071 Gi108tr | 1925.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 120500 | 572.071 Gi108tr | 1925.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 120500 | 572.071 Gi108tr | 1925.c4 | 2016-09-26 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-09-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 120500 | 572.071 Gi108tr | 1925.c5 | 2016-12-13 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-02 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 120500 | 572.071 Gi108tr | 1925.c6 | 2016-12-20 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-11-29 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 120500 | 572.071 Gi108tr | 1925.c7 | 2016-12-21 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-12-19 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 120500 | 572.071 Gi108tr | 1925.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 120500 | 572.071 Gi108tr | 1925.c9 | 2016-09-23 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | 1 | 2016-09-13 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 120500 | 572.071 Gi108tr | 1925.c10 | 2016-10-19 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | 1 | 2016-10-13 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-28 | 55000 | 572.071 Gi108tr | 1925.c11 | 0000-00-00 | 2016-10-28 | Sách tham khảo |