000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00634nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
636.0071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Đ108D |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Đào Duy Cầu |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình công nghệ chăn nuôi |
Thông tin trách nhiệm |
Đào Duy Cầu chủ biên, Nguyễn Thị Lê, Nguyễn An Ninh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Lao động xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2004 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
184tr. |
Khổ |
21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nội dung giáo trình đề cập đến kỹ thuật nhân giống gia súc và cách chăm sóc gia súc gia cầm và công nghệ nuôi cá nước ngọt |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Chăn nuôi |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Công nghệ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |
-- |
636_007100000000000_Đ108D |