000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00776nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 530.03 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | K100R |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | N.I Kariakin |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sách tra cứu tóm tắt về vật lý |
Thông tin trách nhiệm | N.I Kariakin, K.N Bưxtrô, P.X.Kirêev; Đặng Quang Khang dịch và biên soạn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 952tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày về các vấn đề kinh điển trong vật lý, nội dung chương trình phù hợp, không chỉ tập hợp các bảng kê thâu tóm những định lý và công thức về vật lý mà được dẫn giải từ đơn giản đến phức tạp, các vấn đề được trình bày ngắn gọn và đầy đủ. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách tra cứu |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_030000000000000_K100R |
-- | 530_030000000000000_K100R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_030000000000000_K100R |
-- | 530_030000000000000_K100R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_030000000000000_K100R |
-- | 530_030000000000000_K100R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_030000000000000_K100R |
-- | 530_030000000000000_K100R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_030000000000000_K100R |
-- | 530_030000000000000_K100R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_030000000000000_K100R |
-- | 530_030000000000000_K100R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_030000000000000_K100R |
-- | 530_030000000000000_K100R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_030000000000000_K100R |
-- | 530_030000000000000_K100R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_030000000000000_K100R |
-- | 530_030000000000000_K100R |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 115000 | 530.03 K100R | 5629.c1 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 115000 | 530.03 K100R | 5629.c2 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | 6 | 6 | 2015-11-17 | 2015-11-03 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 115000 | 530.03 K100R | 5629.c3 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-09-18 | 2015-09-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 115000 | 530.03 K100R | 5629.c4 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | 1 | 2018-03-13 | 2018-03-12 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 115000 | 530.03 K100R | 5629.c5 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 115000 | 530.03 K100R | 5629.c6 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 115000 | 530.03 K100R | 5629.c7 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-12-02 | 2015-11-13 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 115000 | 530.03 K100R | 5629.c8 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 115000 | 530.03 K100R | 5629.c9 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | 1 | 2015-03-04 | 2015-03-02 |