000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00828nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
691 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
PH105Q |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Phan Quang Minh |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kết cấu bê tông cốt thép |
Phần còn lại của nhan đề |
Phần cấu kiện cơ bản |
Thông tin trách nhiệm |
Phan Quang Minh chủ biên, Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần lần 2 có sửa chữa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Khoa học kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2008 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
399tr. |
Khổ |
24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cung cấp những vấn đề cơ bản về nguyên lý làm việc của bê tông cốt thép và đi sâu vào việc thiết kế các cấu kiện bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn TCXDVN 356-2005. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Vật liệu xây dựng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kết cấu bê tông cốt thép |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Cấu kiện bê tông cốt thép |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |
-- |
624_183410000000000_PH105Q |