000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00799nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 579.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527X |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Xuân Thành |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình vi sinh vật học nông nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Xuân Thành chủ biên, Nguyễn Như Thanh, Dương Đức Tiến |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 247tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu kiến thức cơ bản về vi sinh vật nông nghiệp. Ngoài phần đại cương còn giới thiệu khái quát về thành tựu của công nghệ sinh học vi sinh vật trong lĩnh vực nông lâm ngư nghiệp và xử lý phế thải chống ô nhiễm môi trường |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vi sinh vật học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG527X |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 49000 | 579.71 NG527X | 1930.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | ||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 49000 | 579.71 NG527X | 1930.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 49000 | 579.71 NG527X | 1930.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 49000 | 579.71 NG527X | 1930.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 49000 | 579.71 NG527X | 1930.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 49000 | 579.71 NG527X | 1930.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 49000 | 579.71 NG527X | 1930.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 49000 | 579.71 NG527X | 1930.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 49000 | 579.71 NG527X | 1930.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 49000 | 579.71 NG527X | 1930.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 49000 | 579.71 NG527X | 1930.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-03-20 | 49000 | 579.71 NG527X | 1930.c12 | 0000-00-00 | 2017-03-20 | Sách tham khảo |