000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00681nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 613.9071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ108X |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đào Xuân Dũng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo dục giới tính vì sự phát triển của vị thành niên |
Thông tin trách nhiệm | Đào Xuân Dũng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 234tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu và thiết kế chương trình giáo dục, một phương pháp tiếp cận toàn diện trong giáo dục vị thành niên, từ giáo dục giới tính, gia đình, sức khỏe, sinh sản... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Y học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục giới tính |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tuổi vị thành niên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_907100000000000_Đ108X |
-- | 613_907100000000000_Đ108X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_907100000000000_Đ108X |
-- | 613_907100000000000_Đ108X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_907100000000000_Đ108X |
-- | 613_907100000000000_Đ108X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_907100000000000_Đ108X |
-- | 613_907100000000000_Đ108X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_907100000000000_Đ108X |
-- | 613_907100000000000_Đ108X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_907100000000000_Đ108X |
-- | 613_907100000000000_Đ108X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_907100000000000_Đ108X |
-- | 613_907100000000000_Đ108X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_907100000000000_Đ108X |
-- | 613_907100000000000_Đ108X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_907100000000000_Đ108X |
-- | 613_907100000000000_Đ108X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_907100000000000_Đ108X |
-- | 613_907100000000000_Đ108X |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 19000 | 613.9071 Đ108X | 5627.c1 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 19000 | 613.9071 Đ108X | 5627.c2 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 19000 | 613.9071 Đ108X | 5627.c3 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 19000 | 613.9071 Đ108X | 5627.c4 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 19000 | 613.9071 Đ108X | 5627.c5 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 19000 | 613.9071 Đ108X | 5627.c6 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 19000 | 613.9071 Đ108X | 5627.c7 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 19000 | 613.9071 Đ108X | 5627.c8 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-25 | 19000 | 613.9071 Đ108X | 5627.c9 | 2015-11-25 | Sách tham khảo | 1 | 2016-06-22 | 2016-06-16 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 19000 | 613.9071 Đ108X | 5627.c10 | 2015-12-18 | Sách tham khảo |