000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00989nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
620.112076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
B103t. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
I.N.Mirôliu bôp, X.A Engalưtrep, N.Đ Xerghiepxki,... |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Bài tập sực bền vật liệu |
Thông tin trách nhiệm |
I.N.Mirôliu bôp, X.A Engalưtrep, N.Đ Xerghiepxki,...; Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm dịch |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Xây dựng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2002 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
432tr. |
Khổ |
24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Gồm nhiều bài tập phong phú-hơn 1000 bài, nhiều đề nhỏ, đa dạng; Nội dung gồm: kéo và nén; Trạng thái ứng suất và các thuyết bền; Bình chứa mỏng; Trượt; Tính các liên kết đơn giản nhất của các bộ phận công trình; Đặc trưng hình học của mặt cắt ngang; Xoắn; Uốn ngang phẳng; Sức chịu phức tạp của dầm thẳng có độ cứng lứn; Uốn dọc; Thanh cong phẳng.... |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Sức bền vật liệu |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_112076000000000_B103T |
-- |
620_112076000000000_B103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_112076000000000_B103T |
-- |
620_112076000000000_B103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_112076000000000_B103T |
-- |
620_112076000000000_B103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_112076000000000_B103T |
-- |
620_112076000000000_B103T |