Nhiệt học (Biểu ghi số 1710)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00408nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 536.071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B 510 TR
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Trọng Tuân
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Nhiệt học
Phần còn lại của nhan đề Sách dành cho CĐSP
Thông tin trách nhiệm Bùi Trọng Tuân
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 304tr.
Khổ 24cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vật lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nhiệt học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_071000000000000_B_510_TR
-- 536_071000000000000_B_510_TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C1 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C2 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C3 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C4 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C5 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-02-20 2017-01-16  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C6 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-01-20 2016-01-14  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C7 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-03-07 2017-01-10  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C8 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C9 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C10 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2024-01-26 2018-08-31 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C11 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C12 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C13 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C14 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C15 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C16 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C17 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C18 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-12-12 2016-12-05 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C19 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C20 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-02-16 2017-01-10  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C21 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C22 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C23 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-04-01 2016-01-05  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C24 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-10-17 2016-09-30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C25 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 4 2024-04-08 2018-07-06 4
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C26 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C27 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C28 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C29 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C30 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-02-16 2017-01-09 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C31 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C32 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C33 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C34 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C35 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C36 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C37 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C38 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C39 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C40 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-02-16 2017-01-09 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C41 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C42 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-05-24 2017-05-10 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C43 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 31000 536.071 B 510 TR 1802.C44 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-23 31000 536.071 B 510 TR 1802.c45 2015-01-23 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-08-24 31000 536.071 B 510 TR 1802.c46 2015-08-24 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-08-24 31000 536.071 B 510 TR 1802.c47 2015-08-24 Sách tham khảo SL>=30