Dao động và sóng (Biểu ghi số 1709)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00542nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 531
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH 104 QU
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Quý Tư
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Dao động và sóng
Phần còn lại của nhan đề Sách dành cho CĐSP
Thông tin trách nhiệm Phạm Quý Tư
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 199tr.
Khổ 24cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vật lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Dao động
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Dao động sóng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_PH_104_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
-- 531_PH_104000000000000_QU
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C1 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C2 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C3 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2015-12-18 2015-09-28
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C4 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C5 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C6 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C7 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C8 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C9 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1   2016-10-11 2016-08-22
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C10 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2 2017-12-18 2017-12-08
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C11 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C12 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2018-05-17 2018-05-14
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C13 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C14 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2 2016-12-20 2016-10-13
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C15 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2017-11-28 2017-10-02
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C16 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1   2016-10-05 2016-08-22
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C17 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C18 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1   2016-10-05 2016-08-22
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C19 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1   2016-10-26 2016-08-22
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C20 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C21 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2018-01-02 2017-10-09
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C22 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C23 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C24 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2017-12-18 2017-10-02
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C25 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C26 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C27 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2016-12-21 2016-08-22
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C28 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C29 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C30 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2 2016-10-26 2016-10-10
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C31 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C32 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2016-12-28 2016-09-01
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C33 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C34 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C35 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C36 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-10-28 2016-08-23
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C37 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C38 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C39 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C40 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1   2017-01-03 2016-12-07
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C41 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2016-12-20 2016-08-24
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C42 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 5 4 2018-08-20 2018-05-08
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C43 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 531 PH 104 QU 1803.C44 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1   2016-09-05 2016-08-22