000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00510nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 530.078 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH 104 X |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Xuân Quế |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình sử dụng máy tính trong dạy học vật lý |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Xuân Quế |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 85tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sử dụng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Máy tính |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Dạy học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
-- | 530_078000000000000_PH_104_X |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C1 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C2 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C3 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-28 | 2016-12-21 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C4 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C5 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-28 | 2016-12-21 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C6 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C7 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C8 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C9 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-28 | 2016-11-25 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C10 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-01-10 | 2016-12-21 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C11 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C12 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C13 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C14 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C15 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C16 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C17 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C18 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C19 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C20 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C21 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C22 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-28 | 2016-12-20 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C23 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C24 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C25 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C26 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C27 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-01-05 | 2016-11-25 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C28 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C29 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C30 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C31 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C32 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-28 | 2015-08-21 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C33 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C34 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C35 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C36 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-28 | 2016-12-19 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C37 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C38 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C39 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C40 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C41 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C42 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C43 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C44 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C45 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-01-05 | 2016-12-26 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C46 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C47 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C48 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 12000 | 530.078 PH 104 X | 1804.C49 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-01-05 | 2016-11-25 | 1 |