Giáo trình sử dụng máy tính trong dạy học vật lý (Biểu ghi số 1708)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00510nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 530.078
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH 104 X
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Xuân Quế
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình sử dụng máy tính trong dạy học vật lý
Phần còn lại của nhan đề Sách dành cho CĐSP
Thông tin trách nhiệm Phạm Xuân Quế
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 85tr.
Khổ 24cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vật lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sử dụng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Máy tính
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Dạy học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
-- 530_078000000000000_PH_104_X
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C1 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C2 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C3 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-12-28 2016-12-21  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C4 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C5 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-12-28 2016-12-21  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C6 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C7 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C8 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C9 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-12-28 2016-11-25 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C10 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-01-10 2016-12-21  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C11 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C12 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C13 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C14 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C15 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C16 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C17 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C18 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C19 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C20 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C21 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C22 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-12-28 2016-12-20  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C23 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C24 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C25 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C26 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C27 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-01-05 2016-11-25 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C28 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C29 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C30 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C31 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C32 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-08-28 2015-08-21  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C33 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C34 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C35 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C36 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-12-28 2016-12-19 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C37 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C38 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C39 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C40 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C41 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C42 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C43 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C44 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C45 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-01-05 2016-12-26  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C46 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C47 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C48 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 12000 530.078 PH 104 X 1804.C49 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-01-05 2016-11-25 1