Giáo trình lịch sử vật lý học (Biểu ghi số 1706)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00428nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 530.09
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ 108 V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đào Văn Phúc
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình lịch sử vật lý học
Phần còn lại của nhan đề Sách dành cho CĐSP
Thông tin trách nhiệm Đào Văn Phúc
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 180tr.
Khổ 24cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vật lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lịch sử
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
-- 530_090000000000000_Đ_108_V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C1 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C2 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-09-26 2017-09-13  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C3 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C4 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C5 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-12-21 2016-10-03 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C6 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-10-03 2017-09-18 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C7 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-09-19 2017-09-18 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C8 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-12-19 2016-12-02 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C9 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-12-19 2016-12-14  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C10 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-12-18 2015-11-26  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C11 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-09-04 2018-08-20 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C12 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C13 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C14 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-12-28 2015-10-29  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C15 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-12-15 2016-08-22 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C16 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C17 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-12-19 2016-12-14  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C18 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 6 2017-09-25 2017-09-13 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C19 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C20 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C21 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 4 2016-12-15 2016-12-13 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C22 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-12-20 2016-11-29 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C23 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C24 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-12-18 2015-10-02  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C25 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-01-21 2015-12-29  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C26 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C27 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-12-15 2016-08-22 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C28 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C29 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C30 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C31 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C32 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C33 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C34 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C35 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C36 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C37 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C38 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C39 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C40 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C41 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-12-28 2015-12-17  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C42 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 4 2017-09-26 2017-09-13 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C43 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C44 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-12-26 2015-11-27  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C45 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C46 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C47 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-09-20 2017-09-18  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C48 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-10-11 2016-10-05 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C49 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 22000 530.09 Đ 108 V 1805.C50 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30