|
|
|
|
Không cho mượn |
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
65000 |
005.13071 QU102T |
2069.c1 |
0000-00-00 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
65000 |
005.13071 QU102T |
2069.c2 |
0000-00-00 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
65000 |
005.13071 QU102T |
2069.c3 |
0000-00-00 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
65000 |
005.13071 QU102T |
2069.c4 |
0000-00-00 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
65000 |
005.13071 QU102T |
2069.c5 |
0000-00-00 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
65000 |
005.13071 QU102T |
2069.c6 |
0000-00-00 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
65000 |
005.13071 QU102T |
2069.c7 |
0000-00-00 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
65000 |
005.13071 QU102T |
2069.c8 |
0000-00-00 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
65000 |
005.13071 QU102T |
2069.c9 |
0000-00-00 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
65000 |
005.13071 QU102T |
2069.c10 |
0000-00-00 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
65000 |
005.13071 QU102T |
2069.c11 |
0000-00-00 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
65000 |
005.13071 QU102T |
2069.c12 |
2016-10-20 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo |
1 |
1 |
2016-10-03 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
65000 |
005.13071 QU102T |
2069.c13 |
0000-00-00 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
65000 |
005.13071 QU102T |
2069.c14 |
0000-00-00 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
65000 |
005.13071 QU102T |
2069.c15 |
2016-11-30 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo |
3 |
2 |
2016-11-09 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
65000 |
005.13071 QU102T |
2069.c16 |
2016-12-26 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo |
5 |
5 |
2016-12-12 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
65000 |
005.13071 QU102T |
2069.c17 |
2015-12-07 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo |
2 |
2 |
2015-11-23 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
65000 |
005.13071 QU102T |
2069.c18 |
0000-00-00 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
65000 |
005.13071 QU102T |
2069.c19 |
0000-00-00 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
65000 |
005.13071 QU102T |
2069.c20 |
2016-10-21 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo |
1 |
1 |
2016-10-03 |