|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C1 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C2 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C3 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C4 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C5 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C6 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C7 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C8 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C9 |
2025-03-03 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2025-02-17 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C10 |
2025-02-17 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2025-02-17 |
2025-05-19 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C11 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C12 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C13 |
2025-02-17 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2025-02-17 |
2025-05-19 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C14 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C15 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C16 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C17 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C18 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C19 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C20 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C21 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C22 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C23 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C24 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C25 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C26 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C27 |
2025-02-19 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2025-02-19 |
2025-06-19 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C28 |
2025-04-15 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2025-02-19 |
|
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C29 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2025-02-12 |
70000 |
372.1 NG527H |
12886.C30 |
2025-02-12 |
2025-02-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|