000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00599nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 530.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V 500 TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Thế Bạch |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thực hành kế hoạch đào tạo ngành vật lý |
Phần còn lại của nhan đề | Sách trợ giúp giảng viên SP - trao đổi kinh nghiệm |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Thế Bạch chủ biên, Ngô Gia Vịnh, Nguyễn Thị Thơ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 347tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực hiện |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kế hoạch |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đào tạo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách giáo viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
-- | 530_071000000000000_V_500_TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 530.071 V 500 TH | 1806.C1 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 530.071 V 500 TH | 1806.C2 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 530.071 V 500 TH | 1806.C3 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | 2015-05-12 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 530.071 V 500 TH | 1806.C4 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 530.071 V 500 TH | 1806.C5 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 530.071 V 500 TH | 1806.C6 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 530.071 V 500 TH | 1806.C7 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 530.071 V 500 TH | 1806.C8 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 530.071 V 500 TH | 1806.C9 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 530.071 V 500 TH | 1806.C10 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 530.071 V 500 TH | 1806.C11 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 530.071 V 500 TH | 1806.C12 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 530.071 V 500 TH | 1806.C13 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 530.071 V 500 TH | 1806.C14 | 2014-12-10 | Sách tham khảo | 2018-05-17 | 1 | 2018-05-08 |