Giáo trình đánh giá kết quả học tập vật lý của học sinh THCS (Biểu ghi số 1703)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00566nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 530.071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B 510 GI
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Gia Thịnh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình đánh giá kết quả học tập vật lý của học sinh THCS
Phần còn lại của nhan đề Sách dành cho các trường CĐSP
Thông tin trách nhiệm Bùi Gia Thịnh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 71tr.
Khổ 24cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vật lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đánh giá
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kết quả
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Học tập
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Học sinh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
-- 530_071000000000000_B_510_GI
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C1 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C2 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C3 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C4 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C5 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C6 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C7 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C8 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C9 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-06-05 2015-04-06  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C10 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-06-01 2015-04-07  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C11 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C12 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C13 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C14 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C15 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C16 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C17 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C18 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C19 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C20 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-05-17 2018-05-08  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C21 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-01-15 2016-01-07  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C22 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C23 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C24 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C25 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C26 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C27 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C28 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C29 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C30 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C31 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C32 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C33 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C34 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C35 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C36 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-08-29 2016-03-28 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C37 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C38 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C39 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C40 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C41 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C42 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C43 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C44 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C45 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C46 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10000 530.071 B 510 GI 1807.C47 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30