000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00673nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 516.0071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V 114 NH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Văn Như Cương |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hình học cao cấp |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình Cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Văn Như Cương(chủ biên),Hoàng Trọng Thái |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 231tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến phương pháp tiền đề; các phép biến hình trong mặt phẳng. Nghiên cứu hình học xạ phẳng;Đường bậc hai trên mặt phẳng xạ ảnh; Hình học tổ hợp. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hình học cao cấp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
-- | 516_007100000000000_V_114_NH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C2 | 2017-03-28 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2017-02-21 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C3 | 2016-05-18 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2016-04-28 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C4 | 2016-02-17 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-01-18 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C5 | 2017-08-24 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2017-08-21 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C6 | 2016-05-18 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2016-03-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C7 | 2016-08-24 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2016-05-13 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C9 | 2016-05-18 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-04-05 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C10 | 2016-05-19 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-03-14 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C11 | 2016-05-30 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-04-27 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C12 | 2016-05-18 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-04-04 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C13 | 2016-05-23 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-04-27 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C14 | 2015-06-08 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-05-14 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C15 | 2015-06-05 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-12 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C16 | 2016-05-16 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2016-05-06 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C17 | 2015-06-02 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2015-06-02 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C18 | 2015-09-14 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-14 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C19 | 2016-05-21 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-04-27 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C20 | 2016-05-24 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-05-05 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C21 | 2016-05-16 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2016-04-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C22 | 2016-05-05 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-04-05 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C23 | 2016-09-06 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 3 | 2016-05-10 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C24 | 2016-05-30 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2016-04-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-04 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C25 | 2016-01-22 | 2015-03-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-28 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-04 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C26 | 2016-09-16 | 2015-03-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-09-08 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-04 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C27 | 2017-08-14 | 2015-03-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-07-24 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-04 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C28 | 2016-08-24 | 2015-03-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-04-27 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-04 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C29 | 2016-06-20 | 2015-03-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-05-05 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-04 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C30 | 2017-12-15 | 2015-03-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-11-28 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-04 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C31 | 2017-11-22 | 2015-03-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2 | 2017-08-28 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-04 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C32 | 0000-00-00 | 2015-03-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-04 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C33 | 0000-00-00 | 2015-03-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-04 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C34 | 2016-07-29 | 2015-03-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-05-05 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-04 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.C35 | 2016-09-28 | 2015-03-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-09-19 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.c36 | 2016-05-16 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2 | 2016-04-28 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.c37 | 2016-05-24 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-03-23 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.c38 | 2016-05-18 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-05-09 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.c39 | 2016-05-18 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-03-17 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.c40 | 0000-00-00 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.c41 | 2018-01-04 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2017-11-21 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.c42 | 0000-00-00 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.c43 | 2016-05-18 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-03-22 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.c44 | 2018-01-02 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2017-11-21 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.c45 | 2016-05-26 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-03-29 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 23200 | 516.0071 V 114 NH | 1324.c46 | 2016-06-10 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-01-14 |