000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00433nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 530.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B510TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Bùi Trọng Tuân |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vật lý phân tử và nhiệt học |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Trọng Tuân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 216 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v.. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật lý phân tử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nhiệt học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
-- | 530_071000000000000_B510TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c2 | 2018-02-05 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2018-02-05 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c3 | 2017-10-17 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 3 | 2017-08-24 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c4 | 2017-05-25 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-04-28 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c7 | 2018-01-03 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2017-12-07 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c8 | 2017-12-25 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2017-08-25 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c9 | 2017-05-24 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-19 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c10 | 2018-01-03 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-10-03 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c11 | 2017-12-28 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-10-02 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c12 | 2017-04-26 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2017-01-03 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c13 | 2017-05-24 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-04-26 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c14 | 2017-05-24 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-04-04 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c15 | 2017-12-25 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-08-25 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c16 | 2017-05-24 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-15 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c17 | 2018-01-10 | 2014-12-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-11-23 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c18 | 2017-06-19 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-04-24 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c19 | 2017-04-07 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-01-10 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c20 | 2017-05-24 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-05-08 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c21 | 2024-01-26 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2018-08-31 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c22 | 0000-00-00 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c23 | 2017-05-24 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2017-03-06 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c24 | 2017-05-24 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2017-04-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c25 | 2018-04-12 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2 | 2018-03-27 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c26 | 2017-05-24 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-03-21 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c27 | 2017-05-24 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-05-08 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c28 | 2017-05-24 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2 | 2017-05-08 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c29 | 2017-05-24 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-05-08 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c30 | 2017-12-18 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 3 | 2017-08-24 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c31 | 2017-03-13 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2017-01-10 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c32 | 2017-05-24 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2017-03-21 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c33 | 2017-05-24 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-05-08 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c34 | 2017-05-24 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-05-08 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c35 | 2017-05-25 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-03-13 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c36 | 2018-01-03 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2017-11-02 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c37 | 0000-00-00 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c38 | 2017-12-21 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 5 | 2017-08-24 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c39 | 2017-05-24 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-02-14 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c40 | 2018-01-10 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 3 | 2017-11-23 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-09-27 | 14700 | 530.071 B510TR | 2077.c41 | 2018-01-31 | 2016-09-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2017-11-02 |