000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00956nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
532.0076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
B103t. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê,... |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Bài tập thủy lực |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê,... |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 2 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần 2 có sữ chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Xây dựng, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2005 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
232tr.; |
Khổ |
27cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Gồm 9 chương (Từ chương X đến chương XIX) bao gồm tóm tắt lý thuyết và bài tập về vẽ đường mặt nước trông sông thiên nhiên; chuyển động không ổn định, biến đổi dần trong lòng dẫn hở; chuyển động của bùn cát trong lòng dẫn hở; Nước chảy; nước ngầm (nước thấm). Cơ sở lý luận về mô hình các hiện tượng thủy lực. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Vật lý%Cơ học chất lưu%Thủy lực%Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
532_007600000000000_B103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
532_007600000000000_B103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
532_007600000000000_B103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
532_007600000000000_B103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
532_007600000000000_B103T |