|
|
|
|
Không cho mượn |
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c1 |
2015-12-15 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c2 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c3 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c4 |
2016-04-06 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-02-29 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c5 |
2015-05-08 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-03-19 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c6 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c7 |
2016-12-30 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-12-22 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c8 |
2016-10-07 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2016-09-30 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c9 |
2016-05-13 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-03-03 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c10 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c11 |
2015-05-29 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-03-26 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c12 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c13 |
2017-02-17 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-11-30 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c14 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c15 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c16 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c17 |
2016-12-14 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-11-02 |
1 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c18 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c19 |
2016-04-01 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-01-06 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c20 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c21 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c22 |
2015-10-15 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-09-29 |
1 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c23 |
2016-04-13 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-03-30 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c24 |
2016-04-19 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-02-29 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c25 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c26 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c27 |
2016-04-05 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-03-22 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c28 |
2016-12-16 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-08-29 |
3 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c29 |
2016-05-30 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2016-02-29 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c30 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c31 |
2016-01-04 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-29 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c32 |
2016-06-21 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-19 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c33 |
2015-03-04 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-02-10 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c34 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c35 |
2016-12-26 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-09-30 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c36 |
2015-03-27 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-02-10 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c37 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c38 |
2015-10-28 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-09 |
895.922803 Đ115TH |
1026.c39 |
2017-09-13 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-29 |
1 |