000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00293nam a2200109 4500 |
082 3# - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 342.43023 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H305ph |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hiến pháp cộng hòa liên bang Đức |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2020 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | ... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Luật pháp |
-- | Hiến pháp |
-- | Liên bang Đức |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_430230000000000_H305PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_430230000000000_H305PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_430230000000000_H305PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_430230000000000_H305PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_430230000000000_H305PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_430230000000000_H305PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_430230000000000_H305PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_430230000000000_H305PH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-08-05 | 80000 | 342.43023 H305ph | 13597.C1 | 2024-08-05 | 2024-08-05 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-08-05 | 80000 | 342.43023 H305ph | 13597.C2 | 2024-08-05 | 2024-08-05 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-08-05 | 80000 | 342.43023 H305ph | 13597.C3 | 2024-08-05 | 2024-08-05 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-08-05 | 80000 | 342.43023 H305ph | 13597.C4 | 2024-08-05 | 2024-08-05 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-08-05 | 80000 | 342.43023 H305ph | 13597.C5 | 2024-08-05 | 2024-08-05 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-08-05 | 80000 | 342.43023 H305ph | 13597.C6 | 2024-08-05 | 2024-08-05 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-08-05 | 80000 | 342.43023 H305ph | 13597.C7 | 2024-08-05 | 2024-08-05 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-08-05 | 80000 | 342.43023 H305ph | 13597.C8 | 2024-08-05 | 2024-08-05 | Sách tham khảo |