000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00515nam a2200109 4500 |
082 3# - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 352.409597 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Ch312s |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chính sách, cơ chế tài chính phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2022 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | ... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hành chính công |
-- | Chính sách |
-- | Tài chính |
-- | Phát triển kinh tế |
-- | Cơ chế tài chịnh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 352_409597000000000_CH312S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 352_409597000000000_CH312S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 352_409597000000000_CH312S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 352_409597000000000_CH312S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-08-05 | 80000 | 352.409597 Ch312s | 13589.C1 | 2024-08-05 | 2024-08-05 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-08-05 | 80000 | 352.409597 Ch312s | 13589.C2 | 2024-08-05 | 2024-08-05 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-08-05 | 80000 | 352.409597 Ch312s | 13589.C3 | 2024-08-05 | 2024-08-05 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-08-05 | 80000 | 352.409597 Ch312s | 13589.C4 | 2024-08-05 | 2024-08-05 | Sách tham khảo |