000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00440nam a2200121 4500 |
082 3# - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 338.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Thị Hải Yến |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phát triển nông nghiệp Nghệ An theo hướng hiện đại trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Hải Yến |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đai học Vinh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2020 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | ... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế |
-- | Phát triển |
-- | Nông nghiệp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_NG527TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá mua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-08-01 | 338.1 NG527TH | 13532.C1 | 2024-08-01 | 2024-08-01 | Tài liệu 1 bản | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-08-01 | 338.1 NG527TH | 13532.C2 | 2024-08-01 | 2024-08-01 | Tài liệu 1 bản | 80000 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-08-01 | 338.1 NG527TH | 13532.C3 | 2024-08-01 | 2024-08-01 | Tài liệu 1 bản | 80000 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-08-01 | 338.1 NG527TH | 13532.C4 | 2024-08-01 | 2024-08-01 | Tài liệu 1 bản | 80000 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-08-01 | 338.1 NG527TH | 13532.C5 | 2024-08-01 | 2024-08-01 | Tài liệu 1 bản | 80000 |