000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00461nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 346.597065 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Ch312sCh312s |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Bộ Tài chính |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chính sách, cơ chế tàChính sách, cơ chế tài chính hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa và hoạt động khởi nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Tài chính |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2020 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | ... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tài chính |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chính sách |
-- | Doanh nghiệp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 394_309597300000000_Đ115TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 394_309597300000000_Đ115TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 394_309597300000000_Đ115TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 394_309597300000000_Đ115TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 394_309597300000000_Đ115TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-07-23 | 80000 | 394.3095973 Đ115TH | 13530.c1 | 2024-07-23 | 2024-07-23 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-07-23 | 80000 | 394.3095973 Đ115TH | 13530.c2 | 2024-08-30 | 2024-07-23 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2024-08-02 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-07-23 | 80000 | 394.3095973 Đ115TH | 13530.c3 | 2024-07-23 | 2024-07-23 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-07-23 | 80000 | 394.3095973 Đ115TH | 13530.c4 | 2024-07-23 | 2024-07-23 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-07-23 | 80000 | 394.3095973 Đ115TH | 13530.c5 | 2024-07-23 | 2024-07-23 | Sách tham khảo |