000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00557nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 577.3 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H407K |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Kim Ngũ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sinh thái rừng |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Kim Ngũ, Phùng Ngọc Lan |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 176tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tài liệu giới thiệu cơ bản về sinh thái rừng và rừng, ý nghĩa của rừng đối với đời sống xã hội và mối quan hệ của nó với hoàn cảnh xung quanh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh thái |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Rừng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_300000000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_300000000000000_H407K |
-- | 577_300000000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_300000000000000_H407K |
-- | 577_300000000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_300000000000000_H407K |
-- | 577_300000000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_300000000000000_H407K |
-- | 577_300000000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_300000000000000_H407K |
-- | 577_300000000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_300000000000000_H407K |
-- | 577_300000000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_300000000000000_H407K |
-- | 577_300000000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_300000000000000_H407K |
-- | 577_300000000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_300000000000000_H407K |
-- | 577_300000000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_300000000000000_H407K |
-- | 577_300000000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_300000000000000_H407K |
-- | 577_300000000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_300000000000000_H407K |
-- | 577_300000000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_300000000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_300000000000000_H407K |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 577.3 H407K | 1937.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 577.3 H407K | 1937.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 577.3 H407K | 1937.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 577.3 H407K | 1937.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 577.3 H407K | 1937.c5 | 2015-08-17 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-18 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 577.3 H407K | 1937.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 577.3 H407K | 1937.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 577.3 H407K | 1937.c8 | 2015-05-22 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-18 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 577.3 H407K | 1937.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 577.3 H407K | 1937.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 577.3 H407K | 1937.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 577.3 H407K | 1937.c12 | 2015-05-22 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-15 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 40000 | 577.3 H407K | 1937.c13 | 2016-03-22 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | 4 | 2016-03-11 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-28 | 577.3 H407K | 1937.c14 | 0000-00-00 | 2016-10-28 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-03-20 | 40000 | 577.3 H407K | 1937.C15 | 0000-00-00 | 2017-03-20 | Sách tham khảo |