000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00628nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 540.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H 100 TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hà Thị Ngọc Loan |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hóa học đại cương 3: Thực hành trong phòng thí nghiệm |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Hà Thị Ngọc Loan |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 233tr. |
Khổ | 24cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v.. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đại cương |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực hành |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thí nghiệm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
-- | 540_710000000000000_H_100_TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C1 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C2 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-11-15 | 2016-10-18 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C3 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-20 | 2015-02-10 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C4 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C5 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C6 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C7 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C8 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C9 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C10 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C11 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C12 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-14 | 2016-10-13 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C13 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C14 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C15 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-11-28 | 2016-10-11 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C16 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C17 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C18 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-08 | 2015-12-25 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C19 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C20 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C21 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C22 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C23 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C24 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C25 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C26 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C27 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-09-13 | 2018-09-04 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C28 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C29 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C30 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-13 | 2015-12-25 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C31 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C32 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C33 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C34 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C35 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C36 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C37 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C38 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C39 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C40 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-08 | 2015-12-25 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C41 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C42 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C43 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C44 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C45 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C46 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C47 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C48 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C49 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C50 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C51 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-08 | 2015-12-25 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C52 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C53 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C54 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C55 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C56 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C57 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C58 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C59 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C60 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-04-16 | 2015-02-10 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C61 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-09-13 | 2018-09-04 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C62 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C63 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-06 | 2015-12-25 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C64 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C65 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C66 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-07 | 2016-10-18 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C67 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 540.71 H 100 TH | 1808.C68 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-24 | 2015-12-17 |