Hình học giải tích: (Biểu ghi số 1619)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00762nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 516.3071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V 144 NH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Văn Như Cương
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hình học giải tích:
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình Cao đẳng sư phạm/
Thông tin trách nhiệm Văn Như Cương (chủ biên), Hoàng Trọng Thái
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004.-
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 175tr.;
Khổ 24cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo Giáo viênTHCS
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Nghiên cứu vectơ và tọa độ- phương trình của đường và mặt. Đề cập đến đường thẳng và mặt phẳng;Đường bậc 2-mặt baacj2. Cuối mỗi chương có bài tập cơ bản.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hình học giải tích%Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
-- 516_307100000000000_V_144_NH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất Đã ghi mượn
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C1 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C2 2024-06-26 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 6 3 2024-05-15  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C3 2016-12-28 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3   2016-11-15  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C4 2024-04-01 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2018-08-23  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C5 2016-12-01 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-08-31  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C6 2016-12-28 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2016-08-31  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C7 2024-08-19 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 6 3 2024-05-16  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C8 2016-12-26 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2016-08-25  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C9 2024-09-05 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4 2 2024-05-10  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C10 2018-09-11 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2018-08-29  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C11 2024-09-04 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2024-06-10  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C12 2017-02-28 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 2 2016-11-02  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C13 2024-03-25 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 1   2015-10-06  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C14 2018-09-04 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2018-08-23  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C15 2016-12-21 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-08-29  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C16 2017-01-05 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2016-10-13  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C17 2024-06-12 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4 2 2024-06-07  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C18 2024-06-10 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4   2024-05-31  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C19 2024-04-01 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 2 2018-08-23  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C20 2016-11-25 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-08-26  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C21 2017-11-30 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4   2017-08-30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C22 2024-08-19 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 2 2024-05-20  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C23 2024-08-16 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 5 4 2024-05-16  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C24 2024-04-22 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 5 1 2018-08-23  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C25 2016-11-29 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-08-29  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C26 2024-06-21 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2024-06-07  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C27 2017-01-05 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3   2016-11-25  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C28 2016-12-26 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-08-31  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C29 2024-04-02 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 9 7 2018-08-29  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C30 2016-11-10 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-08-30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C31 2024-04-19 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4 2 2018-09-04  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C32 2016-12-21 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-08-29  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C33 2024-03-20 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 5 3 2018-08-23  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C34 2024-04-22 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 5 1 2018-08-23  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C35 2018-09-04 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2018-08-23  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C36 2024-06-14 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4 4 2024-05-21  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C37 2024-06-07 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2024-06-07 2024-10-07
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C38 2017-12-25 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2   2017-11-20  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C39 2016-12-21 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 2 2016-08-26  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C40 2024-05-02 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 5 1 2018-09-05  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C41 2016-12-21 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 3 2016-10-07  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C42 2024-06-10 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 7 1 2024-05-31  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 18000 516.3071 V 144 NH 1325.C43 2017-01-03 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3   2016-11-07