Cơ học ứng dụng (Biểu ghi số 1617)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00552nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 620.1
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG 527 X
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Xuân Lạc
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Cơ học ứng dụng
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình CĐSP
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Xuân Lạc, Đỗ Như Lân
Số của phần/mục trong tác phẩm T.1
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 212tr.
Khổ 24cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v..
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Cơ học ứng dụng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
-- 620_100000000000000_NG_527_X
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C1 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C2 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C3 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C4 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C5 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C6 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C7 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C8 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C9 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C10 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C11 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C12 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C13 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C14 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C15 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C16 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C17 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C18 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C19 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C20 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C21 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C22 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C23 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C24 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C25 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C26 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C27 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C28 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C29 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C30 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C31 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C32 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C33 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C34 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C35 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C36 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C37 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-10-26 2015-10-12
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C38 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C39 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C40 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C41 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C42 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C43 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C44 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C45 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C46 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C47 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C48 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C49 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C50 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C51 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22000 620.1 NG 527 X 1810.C52 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30