000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00679nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 519.3071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH 300 M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phí Mạnh Ban |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình lý thuyết trò chơi |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho Cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Phí Mạnh Ban |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 107tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những kiến thức cơ sở về lý thuyết trò chơi. Đề cập đến trò chơi ma trận. Nghiên cứu ý nghĩa hình học và phương pháp đồ thị-ý nghĩa kinh tế của lí thuyết trò chơi. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lý thuyết trò chơi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
-- | 519_307100000000000_PH_300_M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C35 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C36 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C37 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C38 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C39 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C40 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C41 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C42 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C43 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C44 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C45 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C46 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C47 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C48 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C49 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 11000 | 519.3071 PH 300 M | 1326.C50 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 |