000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00275nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 428,0076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | F100L |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Falla, Tim |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Solutions |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Oxford |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Oxford |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 4280076_F100L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 4280076_F100L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2024-06-11 | 70000 | 428,0076 F100L | 12841 | 2024-06-11 | 2024-06-11 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2024-06-11 | 70000 | 428,0076 F100L | 12842 | 2024-06-11 | 2024-06-11 | Sách tham khảo |