000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00672nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 543.076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Tinh Dung |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hóa học phân tích: Câu hỏi và bài tập cân bằng ion trong dung dịch |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Tinh Dung, Đào Thị Phương Diệp |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 363tr. |
Khổ | 24cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v.. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa học phân tích |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Câu hỏi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
-- | 543_076000000000000_NG_527_T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C1 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C2 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 3 | 2024-05-02 | 2018-08-24 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C3 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2018-01-08 | 2017-11-17 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C4 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 1 | 2017-12-11 | 2017-11-16 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C5 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2017-12-11 | 2017-10-03 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C6 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2017-12-11 | 2017-10-06 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C7 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2024-03-22 | 2018-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C8 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 3 | 2017-12-15 | 2017-11-16 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C9 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2 | 2024-04-02 | 2018-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C10 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 3 | 2017-12-11 | 2017-09-11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C11 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2 | 2017-12-18 | 2017-11-23 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C12 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 3 | 2024-03-22 | 2018-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C13 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2017-12-14 | 2017-11-14 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C14 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 3 | 2024-04-02 | 2018-08-23 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C15 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2017-12-11 | 2017-11-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C16 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 4 | 2024-03-25 | 2018-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C17 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 3 | 2017-12-15 | 2017-11-17 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C18 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2 | 2024-04-22 | 2018-08-23 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C19 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 5 | 2024-03-25 | 2018-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C20 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 3 | 2024-03-22 | 2018-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C21 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2017-12-11 | 2017-11-08 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C22 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2024-04-01 | 2018-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C23 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 1 | 2024-05-02 | 2018-08-30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C24 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 3 | 2024-03-22 | 2018-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C25 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 1 | 2017-12-11 | 2017-11-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C26 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2 | 2017-12-11 | 2017-11-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C27 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 4 | 2018-08-21 | 2018-03-28 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C28 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 3 | 2024-04-22 | 2018-08-23 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C29 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 3 | 2017-12-11 | 2017-12-07 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C30 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 4 | 2024-04-02 | 2018-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C31 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 4 | 2024-04-02 | 2018-08-23 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C32 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2017-12-14 | 2017-11-13 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C33 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2 | 2024-03-28 | 2018-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C34 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 4 | 2024-03-20 | 2018-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C35 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 3 | 2017-12-15 | 2017-11-16 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C36 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2024-03-25 | 2018-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C37 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 5 | 2017-12-11 | 2017-12-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C38 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 3 | 2024-03-25 | 2018-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C39 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 1 | 2024-03-26 | 2018-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C40 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 4 | 2024-04-01 | 2018-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C41 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2017-12-11 | 2017-09-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C42 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2024-03-22 | 2018-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C43 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 4 | 2024-03-22 | 2018-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C44 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 2 | 2018-09-05 | 2018-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 37000 | 543.076 NG 527 T | 1813.C45 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2017-12-11 | 2017-11-16 |