000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00932nam a2200205 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 516.0071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H 407 TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Trọng Thái |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | ứng dụng các phép biến hình giải toán hình học |
Phần còn lại của nhan đề | Dành cho Cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Trọng Thái chủ biên,Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Tuyết Thạch |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 184tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo.Dự án đào tạo giáo viên THCS |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày ứng dụng các phép biến hình giải toán chứng minh; Giải toán quỹ tích;Giải toán dựng hình. Cuối mỗi chương có phần bài tập và hướng dẫn giải. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hình học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ứng dụng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phép biến hình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giải bài toán |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
-- | 516_071000000000000_H_407_TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C3 | 2017-08-25 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-08-18 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C4 | 2015-03-10 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-30 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C10 | 2016-05-09 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-25 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C14 | 2015-03-10 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-04 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C18 | 2017-03-10 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-02-23 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C19 | 2015-03-17 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-04 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C21 | 2016-05-11 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-26 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C22 | 2016-05-13 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-27 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C23 | 2015-12-09 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-24 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C28 | 2017-03-06 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-03-06 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C29 | 2016-05-31 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-26 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C32 | 2015-03-12 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-02-10 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C35 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C36 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C37 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C38 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C39 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C40 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C41 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C42 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C43 | 2016-01-25 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-05 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C44 | 2016-03-29 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-16 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C45 | 2016-05-16 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-26 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C46 | 2016-05-23 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-05-16 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.C47 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-11 | 18500 | 516.071 H 407 TR | 1327.c48 | 0000-00-00 | 2016-10-11 | Sách tham khảo SL>=30 |