000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00602nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 547.0071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L 250 TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Thị Anh Đào |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thực hành hóa học hữu cơ |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thị Anh Đào chủ biên, Đặng Văn Liếu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 242tr. |
Khổ | 24cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa học hữu cơ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực hành |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
-- | 547_007100000000000_L_250_TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C1 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C2 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C3 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C4 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C5 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C6 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C7 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C8 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-10-21 | 2016-09-29 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C9 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C10 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C11 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-09-14 | 2017-09-05 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C12 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-27 | 2015-10-07 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C13 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-11-16 | 2016-09-26 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C14 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C15 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-08 | 2015-10-09 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C16 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-05 | 2016-09-26 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C17 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C18 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C19 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C20 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C21 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C22 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C23 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C24 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C25 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C26 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C27 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C28 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C29 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C30 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C31 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C32 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2016-10-19 | 2016-09-26 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C33 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C34 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C35 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-11-23 | 2015-11-19 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C36 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C37 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C38 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C39 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C40 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C41 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-12-23 | 2015-10-13 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C42 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C43 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C44 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-21 | 2015-08-17 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C45 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-10-12 | 2016-09-08 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.C46 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-06-09 | 25000 | 547.0071 L 250 TH | 1814.c47 | 2016-06-09 | Sách tham khảo SL>=30 |