Cơ sở hóa học môi trường (Biểu ghi số 1596)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00577nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 546
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH 513 T
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phùng Tiến Đạt
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Cơ sở hóa học môi trường
Thông tin trách nhiệm Phùng Tiến Đạt chủ biên, Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Văn Nội
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 231tr.
Khổ 24cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hóa học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hóa học môi trường
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 546_000000000000000_PH_513_T
-- 546_PH_513000000000000_T
-- 546_PH_513000000000000_T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Đã ghi mượn
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C1 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30          
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C2 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2018-05-18 2018-05-02  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C3 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2018-01-04 2018-01-03  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C4 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3   2018-04-27 2018-04-12  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C5 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3   2016-11-02 2016-10-28  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C6 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2018-05-15 2018-04-06  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C7 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2018-01-19 2018-01-03  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C8 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 5 2 2018-01-30 2018-01-03  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C9 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2018-05-08 2018-04-12  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C10 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2   2017-03-23 2017-02-22  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C11 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2024-08-20 2024-08-20 2024-12-18
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C12 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4 2 2024-08-20 2024-08-20 2024-12-18
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C13 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 5 1 2018-05-28 2018-04-06  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C14 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2018-05-08 2018-04-13  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C15 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2018-05-28 2018-04-24  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C16 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 6 1 2018-05-03 2018-03-23  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C17 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3   2018-05-18 2018-05-18  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C18 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2   2017-05-12 2017-02-15  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C19 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2018-05-31 2018-04-13  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C20 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2   2018-01-04 2018-01-03  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C21 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 2 2024-08-20 2024-08-20 2024-12-18
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C22 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2017-05-12 2017-01-17  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C23 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2   2017-04-27 2017-02-15  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C24 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 1   2016-03-11 2016-01-11  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C25 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 5 1 2018-05-25 2018-03-21  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C26 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 1   2016-11-04 2016-10-19  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C27 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2018-05-08 2018-04-13  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C28 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2018-05-18 2018-04-12  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C29 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30          
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C30 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 2 2018-05-03 2018-03-23  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C31 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2018-03-05 2018-01-03  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C32 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 5   2018-05-15 2018-04-06  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C33 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 5 2 2018-08-24 2018-08-21  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C34 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2018-05-08 2018-04-06  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C35 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2018-05-29 2018-04-06  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C36 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2018-01-08 2018-01-03  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C37 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 5   2018-05-22 2018-04-19  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C38 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4   2018-05-02 2018-04-19  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C39 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2017-04-18 2017-02-15  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C40 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2018-05-24 2018-04-06  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C41 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2018-01-31 2018-01-03  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C42 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 7 3 2018-01-17 2018-01-03  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C43 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2017-03-23 2017-02-15  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C44 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 6 2 2024-08-20 2024-08-20 2024-12-18
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C45 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 6 3 2018-05-18 2018-04-12  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C46 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3   2018-01-05 2018-01-03  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C47 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4   2018-01-05 2018-01-03  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 23000 546 PH 513 T 1815.C48 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 6   2018-05-23 2018-04-27