|
|
|
|
Không cho mượn |
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C1 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C2 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2018-05-18 |
2018-05-02 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C3 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2018-01-04 |
2018-01-03 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C4 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2018-04-27 |
2018-04-12 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C5 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2016-11-02 |
2016-10-28 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C6 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2018-05-15 |
2018-04-06 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C7 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2018-01-19 |
2018-01-03 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C8 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2 |
2018-01-30 |
2018-01-03 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C9 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2018-05-08 |
2018-04-12 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C10 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-03-23 |
2017-02-22 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C11 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2024-08-20 |
2024-08-20 |
2024-12-18 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C12 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2 |
2024-08-20 |
2024-08-20 |
2024-12-18 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C13 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2018-05-28 |
2018-04-06 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C14 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2018-05-08 |
2018-04-13 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C15 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2018-05-28 |
2018-04-24 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C16 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
1 |
2018-05-03 |
2018-03-23 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C17 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2018-05-18 |
2018-05-18 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C18 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-05-12 |
2017-02-15 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C19 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2018-05-31 |
2018-04-13 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C20 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2018-01-04 |
2018-01-03 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C21 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2 |
2024-08-20 |
2024-08-20 |
2024-12-18 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C22 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2017-05-12 |
2017-01-17 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C23 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-04-27 |
2017-02-15 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C24 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2016-03-11 |
2016-01-11 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C25 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2018-05-25 |
2018-03-21 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C26 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2016-11-04 |
2016-10-19 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C27 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2018-05-08 |
2018-04-13 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C28 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2018-05-18 |
2018-04-12 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C29 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C30 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2 |
2018-05-03 |
2018-03-23 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C31 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2018-03-05 |
2018-01-03 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C32 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
2018-05-15 |
2018-04-06 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C33 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2 |
2018-08-24 |
2018-08-21 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C34 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2018-05-08 |
2018-04-06 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C35 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2018-05-29 |
2018-04-06 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C36 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2018-01-08 |
2018-01-03 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C37 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
2018-05-22 |
2018-04-19 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C38 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2018-05-02 |
2018-04-19 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C39 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-04-18 |
2017-02-15 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C40 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2018-05-24 |
2018-04-06 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C41 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2018-01-31 |
2018-01-03 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C42 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
3 |
2018-01-17 |
2018-01-03 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C43 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2017-03-23 |
2017-02-15 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C44 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2 |
2024-08-20 |
2024-08-20 |
2024-12-18 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C45 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
3 |
2018-05-18 |
2018-04-12 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C46 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2018-01-05 |
2018-01-03 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C47 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2018-01-05 |
2018-01-03 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
23000 |
546 PH 513 T |
1815.C48 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
|
2018-05-23 |
2018-04-27 |
|