|
|
|
|
Không cho mượn |
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C1 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C2 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C3 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C4 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C5 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C6 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C7 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C8 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C9 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C10 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C11 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C12 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C13 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C14 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C15 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C16 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C17 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C18 |
2015-04-06 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-03-30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C19 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C20 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C21 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C22 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C23 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C24 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C25 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C26 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C27 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C28 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C29 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C30 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C31 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C32 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C33 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C34 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C35 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C36 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C37 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C38 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C39 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C40 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C41 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C42 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C43 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C44 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C45 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C46 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.C47 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-26 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.c48 |
0000-00-00 |
2015-08-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-18 |
22600 |
540.071 NG 450 S |
1817.c49 |
0000-00-00 |
2015-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|