Thực tập hóa đại cương (Biểu ghi số 1593)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00460nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 540.071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG 450 S
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Ngô Sỹ Lương
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Thực tập hóa đại cương
Thông tin trách nhiệm Ngô Sỹ Lương
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần 2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 225tr.
Khổ 21cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hóa học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đại cương
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thực tập
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_071000000000000_NG_450_S
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C1 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C2 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C3 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C4 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C5 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C6 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C7 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C8 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C9 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C10 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C11 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C12 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C13 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C14 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C15 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C16 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C17 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C18 2015-04-06 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-03-30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C19 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C20 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C21 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C22 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C23 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C24 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C25 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C26 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C27 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C28 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C29 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C30 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C31 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C32 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C33 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C34 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C35 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C36 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C37 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C38 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C39 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C40 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C41 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C42 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C43 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C44 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C45 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C46 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 22600 540.071 NG 450 S 1817.C47 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-08-26 22600 540.071 NG 450 S 1817.c48 0000-00-00 2015-08-26 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 22600 540.071 NG 450 S 1817.c49 0000-00-00 2015-12-18 Sách tham khảo SL>=30