000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01044nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 516.0076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H 312 h |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Văn Như Cương |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hình học sơ cấp và thực hành giải toán |
Thông tin trách nhiệm | Văn Như Cương (chủ biên), Hoàng Ngọc Hưng, Đỗ Mạnh Hùng, Hoàng Trọng Thái |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 264tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến một số vấn đề của Hình học sơ cấp, khái niệm về các hình hình học, lí thuyết diện tích, thể tích;Những vấn đề về đường tròn, mặt cầu, phép nghịch đảo, toán quỹ tích và dựng hình. Trình bày một số phương pháp giải toán hình học;Một số dạng toán học sơ cấp. Giới thiệu một số chủ đề Sermina cho mỗi chương |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hình học sơ cấp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài toán |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
-- | 516_007600000000000_H_312_H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C2 | 2017-01-12 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 3 | 2017-01-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C3 | 2017-02-06 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2017-01-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C4 | 2018-05-09 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 4 | 2018-04-26 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C5 | 2016-05-16 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 3 | 2016-04-26 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C6 | 2018-05-16 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2 | 2018-05-03 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C7 | 2017-12-15 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 3 | 2017-08-28 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C8 | 2018-05-14 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 3 | 2018-02-27 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C9 | 2018-06-11 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 1 | 2018-04-23 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C10 | 2018-05-07 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 4 | 2018-04-23 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C11 | 2018-01-15 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2017-08-24 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C12 | 2017-01-10 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 3 | 2017-01-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C13 | 2018-05-18 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 3 | 2018-04-26 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C14 | 2018-05-09 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 4 | 2018-01-11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C15 | 2018-05-23 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 6 | 2018-01-31 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C16 | 2024-05-31 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 3 | 2024-05-31 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C17 | 2018-04-27 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2 | 2018-04-27 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C18 | 2024-05-31 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 3 | 2024-05-31 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C19 | 2018-05-09 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2 | 2018-05-02 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C20 | 2018-05-25 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 1 | 2018-02-27 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C21 | 2018-08-14 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 4 | 2018-08-14 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C22 | 2018-05-07 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 5 | 2018-05-03 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C23 | 2018-05-18 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 3 | 2018-04-26 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C24 | 2018-05-07 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 5 | 2018-01-12 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C26 | 2018-06-11 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 1 | 2018-04-23 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C35 | 2024-05-31 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 3 | 2024-05-31 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C36 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C37 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C38 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C39 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C40 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C41 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C42 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.C43 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.c44 | 2018-05-07 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 2 | 2018-01-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-09-10 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.c45 | 2018-05-14 | 2015-09-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2018-04-27 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-11 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.c46 | 2018-05-07 | 2016-10-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 4 | 2018-04-18 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-11 | 42400 | 516.0076 H 312 h | 1329.c47 | 2024-05-23 | 2016-10-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-05-02 |